Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unmusicality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
unmusicality
Tính
không
du dương
.
Tính
không
thích
nhạc
;
tính
không
biết
thưởng thức
nhạc
.
Tham khảo
sửa
"
unmusicality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)