unmediated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈmi.di.ˌeɪ.təd/
Tính từ
sửaunmediated /ˌən.ˈmi.di.ˌeɪ.təd/
- Không có trung gian.
- Không được giàn xếp; không được hoà giải.
Tham khảo
sửa- "unmediated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)