Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unmatched
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unmatched
Chưa ai địch
nổi
, chưa có gì địch
nổi
; chưa ai
sánh kịp
, chưa có gì
sánh kịp
.
unmatched
in eloguence
— chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
Lẻ
đôi,
lẻ bộ
.
Tham khảo
sửa
"
unmatched
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)