Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unlearnt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
unlearnt
ngoại động từ unlearnt, unlearned
Quên
(những điều đã học).
Bỏ
,
gạt bỏ
.
to unlearn a habit
— bỏ một thói quen
to unlearn an idea
— gạt bỏ một ý nghĩ
Tham khảo
sửa
"
unlearnt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)