Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.ni.vɛʁ.sa.list/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/
universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/
Giống cái universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/
universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/

universaliste /y.ni.vɛʁ.sa.list/

  1. (Triết học) Theo thuyết phổ biến.
  2. (Tôn giáo) Theo thuyết phổ độ chúng sinh.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/
universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/
Số nhiều universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/
universaliste
/y.ni.vɛʁ.sa.list/

universaliste /y.ni.vɛʁ.sa.list/

  1. (Triết học) Người theo thuyết phổ biến.
  2. (Tôn giáo) Người theo thuyết phổ độ chúng sinh.

Tham khảo sửa