unisson
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ni.sɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
unisson /y.ni.sɔ̃/ |
unisson /y.ni.sɔ̃/ |
unisson gđ /y.ni.sɔ̃/
- (Âm nhạc) Đồng âm.
- Sự đồngloạt.
- Applaudir à l’unisson — vỗ tay đồng loạt
- Sự nhất trí.
- Nos cœurs sont à l’unisson — lòng chúng ta nhất trí
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "unisson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)