Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

uninominal

  1. Chỉ có một tên, đơn danh.
    uninominal vote — sự bỏ phiếu đơn danh

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ni.nɔ.mi.nal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực uninominal
/y.ni.nɔ.mi.nal/
uninominales
/y.ni.nɔ.mi.nal/
Giống cái uninominal
/y.ni.nɔ.mi.nal/
uninominales
/y.ni.nɔ.mi.nal/

uninominal /y.ni.nɔ.mi.nal/

  1. Đơn danh.
    Vote uninominal — cuộc bỏ phiếu đơn danh

Tham khảo

sửa