Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ni.fɔʁ.me.mɑ̃/

Phó từ

sửa

uniformément /y.ni.fɔʁ.me.mɑ̃/

  1. Giống nhau.
    Uniformément vêtus — mặc giống nhau
  2. Đều.
    Mouvement uniformément accéléré — chuyển động tăng đều
  3. Đều đều, đơn điệu.
    Vie qui s’écoule uniformément — cuộc sống trôi đi đều đều

Tham khảo

sửa