uniformément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.ni.fɔʁ.me.mɑ̃/
Phó từ
sửauniformément /y.ni.fɔʁ.me.mɑ̃/
- Giống nhau.
- Uniformément vêtus — mặc giống nhau
- Đều.
- Mouvement uniformément accéléré — chuyển động tăng đều
- Đều đều, đơn điệu.
- Vie qui s’écoule uniformément — cuộc sống trôi đi đều đều
Tham khảo
sửa- "uniformément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)