Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɜːd.əv/

Tính từ

sửa

unheard-of /.ˈhɜːd.əv/

  1. Chưa từng nghe thấy, chưa từng có.
    an unheard-of act of bravery — một hành động dũng cảm chưa từng có

Tham khảo

sửa