Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unheard-of
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈhɜːd.əv/
Tính từ
sửa
unheard-of
/.ˈhɜːd.əv/
Chưa từng
nghe
thấy
,
chưa từng
có.
an
unheard-of
act of bravery
— một hành động dũng cảm chưa từng có
Tham khảo
sửa
"
unheard-of
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)