Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ungulae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ungulae
số nhiều
ungulea
(
Động vật học
)
Móng
;
vuốt
.
(
Thực vật học
)
Móng
(của cánh hoa).
(
Toán học
) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát.
Tham khảo
sửa
"
ungulae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)