Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ungrudging
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈɡrə.dʒɪŋ/
Tính từ
sửa
ungrudging
/.ˈɡrə.dʒɪŋ/
Vui lòng
cho,
cho không
tiếc
.
an
ungrudging
gift
— một món quà vui lòng cho
Không
ghen ghét
, không
hằn học
.
Tham khảo
sửa
"
ungrudging
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)