Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈɡreɪt.fəl/

Tính từ sửa

ungrateful /ˌən.ˈɡreɪt.fəl/

  1. Bạc, vô ơn, bội nghĩa.
  2. Bạc bẽo, không thú vị.
    ungrateful work — công việc bạc bẽo

Tham khảo sửa