ungdomssenter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ungdomssenter | ungdomssenteret, sentret |
Số nhiều | ungdomssenter, sentre | sentra, sentrene |
Danh từ
sửaungdomssenter gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "ungdomssenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)