unfurnished
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunfurnished
- Không có đồ đạc.
- an unfurnished room — một căn phòng không có đồ đạc
- (+ with) Không có, thiếu, không được cấp.
- unfurnished with news — không có tin tức
Tham khảo
sửa- "unfurnished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)