unforewarned
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unforewarned
- Không được đề phòng, không được phòng ngừa, không được dự phòng, không được phòng xa.
- Không được báo trước.
Tham khảo sửa
- "unforewarned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)