Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈflæ.pə.bəl/

Tính từ

sửa

unflappable /.ˈflæ.pə.bəl/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] điềm tựnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng).

Tham khảo

sửa