Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfilled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unfilled
Không đầy, không đổ đầy, không
lấp
đầy, không
rót
đầy.
Trống
.
unfilled
seat
— ghế trống, ghế không ai ngồi
Tham khảo
sửa
"
unfilled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)