Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈfeɪθ.fəl/

Tính từ

sửa

unfaithful /ˌən.ˈfeɪθ.fəl/

  1. Không trung thành, phản bội.
  2. (Nghĩa bóng) Không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo).

Tham khảo

sửa