Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unexclusive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unexclusive
Không bị
loại trừ
.
Không
dành riêng
(câu lạc bộ, cửa hàng... ); không độc
quyền
, không độc
chiếm
.
Tham khảo
sửa
"
unexclusive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)