unexclusive
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unexclusive
- Không bị loại trừ.
- Không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng... ); không độc quyền, không độc chiếm.
Tham khảo sửa
- "unexclusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unexclusive