Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ɪ.ˈvɛnt.fəl/

Tính từ

sửa

uneventful /ˌən.ɪ.ˈvɛnt.fəl/

  1. Không có chuyệnxảy ra, không có biến cố; yên ổn.

Tham khảo

sửa