Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unenrolled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unenrolled
Không được
tuyển
(quân).
Không được
kếp
nạp
vào, không được
ghi tên
vào (hội... ).
Không được
ghi
vào (sổ sách toà án).
Tham khảo
sửa
"
unenrolled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)