Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unenrolled

  1. Không được tuyển (quân).
  2. Không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội... ).
  3. Không được ghi vào (sổ sách toà án).

Tham khảo

sửa