undue
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈduː/
Tính từ sửa
undue /.ˈduː/
- Quá chừng, quá mức, thái quá.
- the undue haste — sự vội vàng thái quá
- Phi lý, trái lẽ.
- Không đáng, không xứng đáng, không đáng được.
- undue reward — phần thưởng không xứng đáng
Tham khảo sửa
- "undue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)