Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undraped
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈdreɪpt/
Tính từ
sửa
undraped
/ˌən.ˈdreɪpt/
Không
treo
màn
, không
treo
trướng
; không
trang trí
bằng
màn
, không
trang trí
bằng
trướng
.
Không
xếp nếp
(quần áo, màn treo).
Tham khảo
sửa
"
undraped
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)