Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈdə.bəl/

Ngoại động từ

sửa

undouble ngoại động từ /ˌən.ˈdə.bəl/

  1. Mở (tờ báo).

Nội động từ

sửa

undouble nội động từ /ˌən.ˈdə.bəl/

  1. Xoè ra (nắm tay).

Tham khảo

sửa