Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

undisposed (+ of)

  1. Chưa sử dụng đến, chưa dùng đến.
  2. (Thương nghiệp) Chưa bán đi được, hãy còn.
    stock undisposed of — hàng hoá chưa bán đi được

Tham khảo

sửa