undiplomatic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửaundiplomatic /ˌən.ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪk/
- Không đúng thủ tục ngoại giao.
- Không khéo léo, không khôn khéo.
Tham khảo
sửa- "undiplomatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)