Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underwrote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
underwrote
ngoại động từ underwrote; underwritten
(
Thường Động
tính từ
quá
khứ
)
ký
ở dưới.
Bảo hiểm
(tàu thuỷ, hàng hoá).
Tham khảo
sửa
"
underwrote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)