Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

underwrote ngoại động từ underwrote; underwritten

  1. (Thường Động tính từ quá khứ) ở dưới.
  2. Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá).

Tham khảo sửa