Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌwɛr/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

underwear /ˈən.dɜː.ˌwɛr/

  1. Quần áo trong, quần áo lót.

Tham khảo

sửa