undervise
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å undervise |
Hiện tại chỉ ngôi | undervis er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
undervise
Tham khảo
sửa- "undervise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)