Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa

underveis

  1. Trên đường tới, giữa đường, nửa đường.
    Planene ble forandret underveis.
    Toget stoppet underveis til Bergen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa