Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underveis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
underveis
Trên đường
tới
, giữa đường,
nửa
đường.
Planene ble forandret
underveis
.
Toget stoppet
underveis
til Bergen.
Phương ngữ khác
sửa
undervegs
Tham khảo
sửa
"
underveis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)