Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å undertrykke
Hiện tại chỉ ngôi undertrykker
Quá khứ undertrykte
Động tính từ quá khứ undertrykt
Động tính từ hiện tại

undertrykke

  1. l. Áp chế, áp bức, đàn áp.
    Herskeren undertrykte sitt folk.
    Cầm, giữ, ngăn lại, dằn lòng.
    Hun undertrykte gråten.
    Han klarte å undertrykke sitt raseri.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa