Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌtɛ.nənt/

Danh từ sửa

undertenant /ˈən.dɜː.ˌtɛ.nənt/

  1. Người thuê lại, người mướn lại.

Tham khảo sửa