Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
understock
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
understock
ngoại động từ
Cấp
thiếu
,
cấp
không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng... ).
Tham khảo
sửa
"
understock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)