underrette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å underrette |
Hiện tại chỉ ngôi | underretter |
Quá khứ | underretta, underrettet |
Động tính từ quá khứ | underretta, underrettet |
Động tính từ hiện tại | — |
underrette
Tham khảo
sửa- "underrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)