Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌrɛ.prɪ.ˈzɛn.təd/

Tính từ

sửa

underrepresented (so sánh hơn more underrepresented, so sánh nhất most underrepresented)

  1. Không được đại diện đúng mức.
  2. Được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đúng cách.

Tham khảo

sửa