Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undermanned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.dɜː.ˈmænd/
Tính từ
sửa
undermanned
/ˌən.dɜː.ˈmænd/
Thiếu
thuỷ
thủ
(tàu thuỷ);
thiếu
nhân công
(hầm mỏ).
Tham khảo
sửa
"
undermanned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)