Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈmænd/

Tính từ sửa

undermanned /ˌən.dɜː.ˈmænd/

  1. Thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ).

Tham khảo sửa