Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
underlie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈlɑɪ/
Ngoại động từ
sửa
underlie
ngoại động từ underlay; underlain
/.ˈlɑɪ/
Nằm
dưới, ở dưới.
Làm
cơ sở
cho, làm
nền tảng
cho (một học thuyết... ).
Tham khảo
sửa
"
underlie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)