underhold
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underhold | underholdet |
Số nhiều | underhold, underholder | underholda, underholdene |
underhold gđ
- Sự sinh sống, sinh nhai, sinh tồn.
- å tjene til sitt underhold
Từ dẫn xuất sửa
- (0) underholdsbidrag gđ: Tiền cấp dưỡng (cho người phối ngẫu và con).
Tham khảo sửa
- "underhold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)