Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å undergrave
Hiện tại chỉ ngôi undergraver
Quá khứ undergravet, undergrav de/undergrov
Động tính từ quá khứ undergravet, undergravd
Động tính từ hiện tại

undergrave

  1. Làm sụp đổ, đánh đổ, lật đổ.
    Agitasjon for sabotasje undergraver respekten for myndighetene.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa