undergo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌʌn.də.ˈɡəʊ/
Ngoại động từ
sửaundergo ngoại động từ underwent; undergone /ˌən.dɜː.ˈɡoʊ/
- Chịu, bị, trải qua.
- to undergo a great change — bị thay đổi lớn
- to undergo hard trials — chịu đựng những thử thách gay go
Tham khảo
sửa- "undergo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)