Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌɡɑːr.mənt/

Danh từ

sửa

undergarment /.ˌɡɑːr.mənt/

  1. Quần áo trong, quần áo lót.

Tham khảo

sửa