Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkloʊ.ðɪŋ/

Danh từ

sửa

underclothing /.ˌkloʊ.ðɪŋ/

  1. Quần áo trong, quần áo lót.

Tham khảo

sửa