Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undercarriage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
undercarriage
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˌkæ.rɪdʒ/
Danh từ
sửa
undercarriage
/ˈən.dɜː.ˌkæ.rɪdʒ/
Bộ
bánh
hạ cánh
(máy bay).
Khung gầm
,
satxi
(ô tô).
Tham khảo
sửa
"
undercarriage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)