Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈbə.dʒə.təd/

Tính từ

sửa

underbudgeted /ˌən.dɜː.ˈbə.dʒə.təd/

  1. Không được cấp đủ kinh phí.

Tham khảo

sửa