Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˈʃɛr.əf/

Danh từ

sửa

under-sheriff /ˈən.dɜː.ˈʃɛr.əf/

  1. Phó quận trưởng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phó cảnh sát quận trưởng.

Tham khảo

sửa