Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˈkɪŋ/

Danh từ

sửa

under-king /ˈən.dɜː.ˈkɪŋ/

  1. Vua nước nhỏ, vua chư hầu.

Tham khảo

sửa