Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/

Tính từ sửa

undemonstrative /ˌən.dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv/

  1. Kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình.

Tham khảo sửa