undefended
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
undefended
- Không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố).
- (Pháp lý) Không có người bênh vực, không có luật sư.
- undefended suit — vụ kiện không có luật sư cãi hộ
Tham khảo sửa
- "undefended", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)