uncorrelated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈkɔr.ə.lə.təd/
Tính từ
sửauncorrelated /ˌən.ˈkɔr.ə.lə.təd/
- Không có tương quan với nhau.
Tham khảo
sửa- "uncorrelated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uncorrelated /ˌən.ˈkɔr.ə.lə.təd/