Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈkɑːnt.sə.mə.təd/

Tính từ

sửa

unconsummated /ˌən.ˈkɑːnt.sə.mə.təd/

  1. Chưa xong; chưa thực hiện.

Tham khảo

sửa